So sánh các dòng xe

Công cụ so sánh các dòng xe Ford

Chọn dòng xe bạn cần so sánh

Ford Territory Mới 2025 | Titanium
Ford Territory Mới 2025 | Titanium
Giá từ: 840.000.000đ
Bảng thông số so sánh
Nhóm thông số Thông số chi tiết Ford Territory Mới 2025 | Titanium
Kích thước và trọng lượng Chiều dài cơ sở (mm)2.726------
Dài x Rộng x Cao (mm)4.685 x 1.935 x 1.706------
Dung tích thùng nhiên liệu (L)60------
Số chỗ ngồi5------
Khoảng sáng gầm xe (mm)190------
Động cơ - Hộp số - Vận hành Động cơXăng 1.5L EcoBoost tăng áp, 14------
Dung tích xi lanh (cc)1.490------
Công suất cực đại (PS/rpm)160 PS (118 kW)/5.400~5.700 rpm------
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)248Nm/1.500~3.500 rpm------
Hộp sốSố tự động 7 cấp------
Hệ thống dẫn động---------
Phanh trước/sauPhanh đĩa------
Hệ thống treo trướcHệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực------
Hệ thống treo sauHệ thống treo độc lập đa liên kết; lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực------
Trợ lực láiTrợ lực lái điện------
Ngoại thất Đèn phía trướcLed------
Đèn phía sau---------
Đèn tự động bật---------
Đèn chiếu góc---------
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu sáng trước---------
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt---------
Đèn pha chống chói tự độngkhông------
Đèn chiếu sáng ban ngày---------
Đèn sương mù---------
Gạt mưa tự độngkhông------
Gương chiếu hậugập điện------
Tay nắm cửa---------
MâmVành hợp kim nhôm 18 inch------
Lốp235/55R18------
Nội thất Vô lăngbọc da mềm cao cấp------
Nút bấm trên vô lăng------
Màn hình đa thông tin---------
Màn hình giải tríMàn hình TFT cảm ứng 12,3"------
Apple CarPlay/Android AutoKhông dây------
Auto Hold---------
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm------
Cruise Control---------
Phanh tay điện tửphanh tay điện tử------
GhếDa Vinyl------
Ghế láiChỉnh điện 10 hướng------
Hàng ghế trước---------
Ghế phụĐiều chỉnh tay------
Hàng ghế thứ 3---------
Cửa gió hàng ghế sau------
Cửa sổ trời------
Điều hoàđiều hoà tự động 2 vùng khí hậu------
Loa6 loa với hiệu ứng âm thanh vòm------
Sạc không dâykhông------
Lọc không khíkhông------
Cốp điện thông minhkhông------
Khay hành lý cốp sau---------
An toàn Túi khí rèm cửa (trước & sau)------
Phanh ABS, EBD, BA------
Cân bằng điện tử------
Kiểm soát lực kéo---------
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc------
Điều khiển hành trình thích ứng---------
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù---------
Cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ duy trì làn đườngkhông------
Cảnh báo va chạm phía trướckhông------
Kiểm soát đổ đèo------
Hỗ trợ đỗ xe tự độngkhông------
Hệ thống chống trộm------
Cảm biến áp suất lốp------
Cảm biếncảm biến sau------
Camera 360 độCamera lùi------
Đăng ký lái thử Lái thử So sánh xe So sánh Phí lăn bánh P.Lăn bánh Ước tính vay ngân hàng P.Trả góp Đặt hẹn dịch vụ Đặt hẹn
Logo Facebook Logo zalo